- behalten
- (behielt,behalten) - {to have (had,had) có, nhận được, biết được, ăn, uống, hút, hưởng, bị, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm - nắm, nắm chặt & ), sai khiến, nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to retain} cầm lại, ghi nhớ, thuê, vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận = es für sich behalten {to keep it private}+ = darf ich das behalten? {this is mine for keeps?}+ = etwas für sich behalten {to keep something dark; to keep something to oneself}+ = du kannst es gern behalten {you are welcome to do keep it}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.